問題詳情

44 Từ nào trái nghĩa với từ “tỉ mỉ”?
(A) cẩn thận
(B) cẩu thả
(C) kỹ càng
(D) kỹ lưỡng

參考答案

答案:B
難度:困難0.333333
統計:A(0),B(1),C(1),D(0),E(0)