問題詳情

43 Từ nào trái nghĩa với từ “trước mắt”?
(A) tạm thời
(B) nhất thời
(C) chốc lát
(D) lâu dài

參考答案

答案:D
難度:困難0.333333
統計:A(0),B(0),C(2),D(1),E(0)