問題詳情

42 Từ nào đồng nghĩa với từ “lộn xộn”?
(A) trật tự
(B) trình tự
(C) nhốn nháo
(D) thuận tiện

參考答案

答案:C
難度:非常簡單1
統計:A(0),B(0),C(3),D(0),E(0)