問題詳情

41 Từ nào đồng nghĩa với cụm từ “thắt lưng buộc bụng”?
(A) tiết kiệm
(B) xa xỉ
(C) lãng phí
(D) tốn kém

參考答案

答案:A
難度:適中0.6
統計:A(3),B(0),C(1),D(0),E(0)